Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Nantes

Nantes

Pháp
Pháp

Nantes Resultados mais recentes

TTG 16/01/25 01:30
Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 Nantes Nantes
2 1
TTG 11/01/25 02:00
Nantes Nantes AS Monaco AS Monaco
2 2
TTG 05/01/25 02:00
Lille OSC Lille OSC Nantes Nantes
1 1
TTG 22/12/24 01:00
Jeanne d'Arc de Drancy Jeanne d'Arc de Drancy Nantes Nantes
0 4
TTG 16/12/24 00:00
Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 Nantes Nantes
4 1
TTG 09/12/24 00:00
Nantes Nantes CLB Rennes CLB Rennes
1 0
TTG 01/12/24 04:00
Paris Saint-Germain Paris Saint-Germain Nantes Nantes
1 1
TTG 25/11/24 00:00
Nantes Nantes Lê Havre Lê Havre
0 2
TTG 10/11/24 02:00
RC Lens RC Lens Nantes Nantes
3 2
TTG 04/11/24 03:45
Nantes Nantes Olympique de Marseille Olympique de Marseille
1 2

Nantes Lịch thi đấu

19/01/25 22:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Nantes Nantes
27/01/25 00:15
Nantes Nantes Lyôn Lyôn
03/02/25 00:15
Sân bóng Reims Sân bóng Reims Nantes Nantes
10/02/25 00:00
Nantes Nantes Stade Brestois 29 Stade Brestois 29
17/02/25 00:00
AS Monaco AS Monaco Nantes Nantes
24/02/25 00:00
Nantes Nantes RC Lens RC Lens
03/03/25 00:00
Olympique de Marseille Olympique de Marseille Nantes Nantes
10/03/25 00:00
Nantes Nantes Strasbourg Strasbourg
17/03/25 00:00
Nantes Nantes Lille OSC Lille OSC
30/03/25 23:00
Lê Havre Lê Havre Nantes Nantes

Nantes Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 4 0 46:15 31 43
2 17 11 3 3 39:20 19 36
3 18 8 8 2 28:17 11 32
Strasbourg
4 18 9 4 5 29:20 9 31
Stade Rennais
5 18 8 6 4 36:25 11 30
Olympique de Marseille
6 17 8 4 5 29:22 7 28
7 17 7 6 4 21:16 5 27
8 17 7 3 7 19:19 0 24
9 17 6 5 6 30:29 1 23
10 17 6 4 7 24:26 -2 22
11 17 7 1 9 26:30 -4 22
12 17 5 5 7 23:25 -2 20
13 17 5 4 8 19:27 -8 19
14 17 5 2 10 23:25 -2 17
15 17 3 7 7 20:27 -7 16
16 17 5 1 11 16:37 -21 16
17 17 4 0 13 13:36 -23 12
18 18 3 3 12 18:43 -25 12
Toulouse
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

Nantes Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Pháp 37 189 11 - 1 4 - 2
Cameroon: Cameroon 29 186 14 - - 4 - -
Pháp 26 180 13 - - 1 - 3
Nantes
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Nantes
  • Viết tắt:
    FCN
  • Giám đốc:
    Kombouare, Antoine
  • Sân vận động:
    Stade de La Beaujoire